trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
6 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 11
-
4 Sút cầu môn 2
-
56 Tấn công 50
-
48 Tấn công nguy hiểm 39
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
2 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 9
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
2 Số lần cứu thua 3
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes0
90'

87'

74'

54'

1Nghỉ0
Rodrigo Auzmendi

32'
Carlos Adonys Mejia Estrada

30'
Melendez C.

19'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1.3
-
1 Mất bàn 0.8
-
10.1 Bị sút cầu môn 6.5
-
5.6 Phạt góc 4.1
-
2.7 Thẻ vàng 2.6
-
53.8% TL kiểm soát bóng 52.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 5% | 1~15 | 12% | 3% |
8% | 11% | 16~30 | 27% | 20% |
17% | 20% | 31~45 | 7% | 10% |
8% | 17% | 46~60 | 15% | 23% |
12% | 25% | 61~75 | 12% | 13% |
33% | 20% | 76~90 | 25% | 30% |