



5
1
Hết
5 - 1
(1 - 1)
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 6
-
8 Sút cầu môn 3
-
99 Tấn công 63
-
51 Tấn công nguy hiểm 25
-
3 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 3
- Xem thêm
Tình hình chính
5Minutes1

88'
86'


84'

80'

71'

64'

51'
1Nghỉ1
40'

38'


33'

24'
23'

15'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.3
-
0.6 Mất bàn 2.2
-
11.1 Bị sút cầu môn 11.6
-
3.2 Phạt góc 4.6
-
3.2 Thẻ vàng 2.3
-
44.5% TL kiểm soát bóng 40%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
3% | 16% | 1~15 | 4% | 20% |
7% | 4% | 16~30 | 12% | 6% |
23% | 20% | 31~45 | 28% | 16% |
19% | 16% | 46~60 | 16% | 16% |
23% | 20% | 61~75 | 8% | 26% |
23% | 20% | 76~90 | 32% | 13% |