



2
3
Hết
2 - 3
(1 - 2)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR WD1
|
St. James Swifts (W)
Bangor (W)
St. James Swifts (W)
Bangor (W)
|
31 | 31 | 42 | 42 |
-0.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR WD1
|
St. James Swifts (W)
Bangor (W)
St. James Swifts (W)
Bangor (W)
|
01 | 01 | 24 | 24 |
-1/1.5
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bangor (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
Bangor (W)
Nữ Ballymena Allstars
Bangor (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
NIR WD1
|
Nữ Mid Ulster
Bangor (W)
Nữ Mid Ulster
Bangor (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
NIR WD1
|
Bangor (W)
St. Oliver Plunkett FC (W)
Bangor (W)
St. Oliver Plunkett FC (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
7
3
X
X
|
NIR WD1
|
Bangor (W)
Ballyclare Comrades(w)
Bangor (W)
Ballyclare Comrades(w)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
NIR CUP(W)
|
Belfast Celtic (W)
Bangor (W)
Belfast Celtic (W)
Bangor (W)
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
5
2
H
H
|
NIR WD1
|
Belfast Celtic (W)
Bangor (W)
Belfast Celtic (W)
Bangor (W)
|
12 | 54 | 12 | 54 |
B
T
|
4.5
2
T
T
|
NIR WD1
|
St. James Swifts (W)
Bangor (W)
St. James Swifts (W)
Bangor (W)
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Bangor (W)
Nữ Ballymena Allstars
Bangor (W)
Nữ Ballymena Allstars
|
30 | 61 | 30 | 61 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NIR WD1
|
St. James Swifts (W)
Bangor (W)
St. James Swifts (W)
Bangor (W)
|
01 | 24 | 01 | 24 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
St. James Swifts (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR WD1
|
St. James Swifts (W)
Ballyclare Comrades(w)
St. James Swifts (W)
Ballyclare Comrades(w)
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
T
|
5
2/2.5
T
X
|
NIR WD1
|
Belfast Celtic (W)
St. James Swifts (W)
Belfast Celtic (W)
St. James Swifts (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
NIR CUP(W)
|
Ballymoney United (W)
St. James Swifts (W)
Ballymoney United (W)
St. James Swifts (W)
|
05 | 2 7 | 05 | 2 7 |
T
T
|
5
2
T
T
|
NIR WD1
|
St. James Swifts (W)
Nữ Ballymena Allstars
St. James Swifts (W)
Nữ Ballymena Allstars
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR WD1
|
St. James Swifts (W)
Bangor (W)
St. James Swifts (W)
Bangor (W)
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR WD1
|
St. James Swifts (W)
Bangor (W)
St. James Swifts (W)
Bangor (W)
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
NIR WD1
|
Belfast Celtic (W)
St. James Swifts (W)
Belfast Celtic (W)
St. James Swifts (W)
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
St. James Swifts (W)
Nữ Ballymena Allstars
St. James Swifts (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
NIR CUP(W)
|
St. James Swifts (W)
Comber Recreation FC (W)
St. James Swifts (W)
Comber Recreation FC (W)
|
40 | 10 1 | 40 | 10 1 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
NIR CUP(W)
|
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
St. James Swifts (W)
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
St. James Swifts (W)
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
|
5.5
X
|
NIR CUP(W)
|
St. James Swifts (W)
Nữ Mid Ulster
St. James Swifts (W)
Nữ Mid Ulster
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
NIR WD1
|
St. James Swifts (W)
Nữ Ballymena Allstars
St. James Swifts (W)
Nữ Ballymena Allstars
|
61 | 9 1 | 61 | 9 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR WD1
|
St. James Swifts (W)
Nữ Killen Rangers
St. James Swifts (W)
Nữ Killen Rangers
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 35
-
3.1 Trung bình ghi bàn 3.5
-
20 Tổng số mất bàn 17
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.7
-
56% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 10%
-
44% TL thua 20%