



2
3
Hết
2 - 3
(1 - 2)
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 5
-
84 Tấn công 90
-
38 Tấn công nguy hiểm 46
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
3 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes3
83'

59'


58'

54'
1Nghỉ2

43'
30'

13'


12'

7'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.1 Ghi bàn 3.5
-
2.2 Mất bàn 1.7
-
9.4 Bị sút cầu môn 11.5
-
6.5 Phạt góc 4.5
-
1.1 Thẻ vàng 0.9
-
51.5% TL kiểm soát bóng 54.4%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
30% | 20% | 1~15 | 15% | 26% |
11% | 5% | 16~30 | 26% | 5% |
0% | 10% | 31~45 | 15% | 15% |
7% | 25% | 46~60 | 23% | 15% |
15% | 20% | 61~75 | 9% | 5% |
34% | 20% | 76~90 | 9% | 31% |