



1
10
Hết
1 - 10
(0 - 7)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Tỷ số quá khứ
10
20
Belfast Celtic (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR WD1
|
Ballymoney United (W)
Belfast Celtic (W)
Ballymoney United (W)
Belfast Celtic (W)
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
NIR CUP(W)
|
Nữ Sion Swifts
Belfast Celtic (W)
Nữ Sion Swifts
Belfast Celtic (W)
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
T
|
5
2
H
H
|
NIR WD1
|
Belfast Celtic (W)
St. James Swifts (W)
Belfast Celtic (W)
St. James Swifts (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
Belfast Celtic (W)
Nữ Ballymena Allstars
Belfast Celtic (W)
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NIR CUP(W)
|
Belfast Celtic (W)
Bangor (W)
Belfast Celtic (W)
Bangor (W)
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
5
2
H
H
|
NIR WD1
|
St. Oliver Plunkett FC (W)
Belfast Celtic (W)
St. Oliver Plunkett FC (W)
Belfast Celtic (W)
|
03 | 17 | 03 | 17 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
NIR WD1
|
Belfast Celtic (W)
Bangor (W)
Belfast Celtic (W)
Bangor (W)
|
12 | 54 | 12 | 54 |
T
B
|
4.5
2
T
T
|
NIR WD1
|
Belfast Celtic (W)
Nữ Ballymena Allstars
Belfast Celtic (W)
Nữ Ballymena Allstars
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NIR WD1
|
Belfast Celtic (W)
Ballyclare Comrades(w)
Belfast Celtic (W)
Ballyclare Comrades(w)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NIR WD1
|
Belfast Celtic (W)
Nữ Sion Swifts
Belfast Celtic (W)
Nữ Sion Swifts
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
NIR WD1
|
Comber Recreation FC (W)
Belfast Celtic (W)
Comber Recreation FC (W)
Belfast Celtic (W)
|
14 | 17 | 14 | 17 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
NIR WD1
|
Belfast Celtic (W)
Comber Recreation FC (W)
Belfast Celtic (W)
Comber Recreation FC (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NIR WD1
|
Belfast Celtic (W)
St. James Swifts (W)
Belfast Celtic (W)
St. James Swifts (W)
|
11 | 13 | 11 | 13 |
H
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
NIR WD1
|
Belfast Celtic (W)
Foyle Belles (W)
Belfast Celtic (W)
Foyle Belles (W)
|
20 | 81 | 20 | 81 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR CUP(W)
|
Nữ Carnmoney
Belfast Celtic (W)
Nữ Carnmoney
Belfast Celtic (W)
|
11 | 61 | 11 | 61 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Greenisland (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR WD1
|
Greenisland (W)
Nữ Mid Ulster
Greenisland (W)
Nữ Mid Ulster
|
42 | 4 3 | 42 | 4 3 |
B
T
|
5
2/2.5
T
T
|
NIR WD1
|
Greenisland (W)
Ballymoney United (W)
Greenisland (W)
Ballymoney United (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
NIR WD1
|
Greenisland (W)
Nữ Sion Swifts
Greenisland (W)
Nữ Sion Swifts
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NIR CUP(W)
|
Greenisland (W)
Nữ Ballymena Allstars
Greenisland (W)
Nữ Ballymena Allstars
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
5
2
X
H
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 11
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.8
-
22 Tổng số mất bàn 7
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.8
-
40% TL thắng 75%
-
20% TL hòa 0%
-
40% TL thua 25%